Có 1 kết quả:
睾丸甾酮 gāo wán zāi tóng ㄍㄠ ㄨㄢˊ ㄗㄞ ㄊㄨㄥˊ
gāo wán zāi tóng ㄍㄠ ㄨㄢˊ ㄗㄞ ㄊㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) testosterone
(2) male hormone
(3) also written 睾酮
(2) male hormone
(3) also written 睾酮
Bình luận 0
gāo wán zāi tóng ㄍㄠ ㄨㄢˊ ㄗㄞ ㄊㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0